Gạch đặc xây nhà giá bao nhiêu? Thông tin chi tiết và bảng giá 2025

Khi bắt đầu một công trình, gạch đặc xây nhà luôn là một trong những vật liệu được ưu tiên hàng đầu nhờ khả năng chịu lực vượt trội, chống thấm và cách âm hiệu quả. Tuy nhiên, câu hỏi mà nhiều gia chủ quan tâm nhất là giá gạch đặc xây nhà hiện nay là bao nhiêu và cần chuẩn bị như thế nào cho hợp lý. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại gạch đặc, bảng giá tham khảo và giải đáp thắc mắc 1 khối xây gạch đặc bao nhiêu viên để bạn có thể dự trù chi phí một cách chính xác nhất.

Bảng giá gạch đặc xây nhà tham khảo mới nhất

Hiện nay, trên thị trường, gạch đặc xây nhà giá bao nhiêu sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thương hiệu, kích thước và loại gạch. Mức giá chung thường dao động từ 1.700 đến 6.500 VNĐ/viên.

Lưu ý rằng đây chỉ là mức giá tham khảo. Để có báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp vật liệu xây dựng uy tín tại khu vực của mình.

Gạch đặc là gì và có những loại nào phổ biến?

Gạch đặc là loại gạch được thiết kế dưới dạng một khối đặc, nguyên vẹn, không có lỗ rỗng bên trong. Nhờ cấu trúc này, gạch có độ bền và khả năng chịu nén rất cao. Có hai loại gạch đặc xây nhà chính trên thị trường:

  1. Gạch đặc đất sét nung: Đây là loại gạch truyền thống, được làm từ đất sét và nung ở nhiệt độ cao, có màu đỏ cam đặc trưng. Loại gạch này nổi bật với độ bền cao, khả năng chống thấm và cách nhiệt tốt.
  2. Gạch đặc không nung: Là loại gạch thân thiện với môi trường, được sản xuất bằng cách ép hỗn hợp xi măng, cát, đá mạt mà không cần qua công đoạn nung. Gạch không nung có cường độ chịu lực cao và khả năng liên kết tốt với các loại vữa xây dựng.

gạch đặc xây nhà

Gạch đặc xây nhà luôn là một trong những vật liệu được ưu tiên hàng đầu

Đặc điểm nổi bật của gạch đặc xây nhà

Ưu điểm:

  • Khả năng chịu lực vượt trội: Với kết cấu đặc, gạch có độ bền nén rất cao, lý tưởng cho các vị trí chịu lực của công trình.
  • Độ bền cao: Gạch có tuổi thọ cao, hạn chế tối đa các tác động từ môi trường bên ngoài.
  • Chống thấm tốt: Bề mặt đặc giúp ngăn nước thấm qua tường hiệu quả.
  • Cách âm, cách nhiệt hiệu quả: Cấu trúc khối đặc giúp giảm truyền âm và truyền nhiệt tốt hơn so với gạch rỗng.

Nhược điểm:

  • Trọng lượng nặng: Gạch khá nặng, gây tốn nhiều công sức hơn trong quá trình vận chuyển và thi công.
  • Chi phí cao hơn: So với gạch rỗng, giá gạch đặc xây nhà thường cao hơn.

Ứng dụng chính của gạch đặc trong công trình

Nhờ những ưu điểm vượt trội, gạch đặc xây nhà được ứng dụng rộng rãi trong các hạng mục quan trọng đòi hỏi khả năng chịu lực và chống thấm cao như:

  • Xây móng nhà, móng tường, đà kiềng.
  • Xây các bức tường chịu lực chính của công trình.
  • Xây tường bao che, tường rào.
  • Sử dụng cho các công trình đặc thù như bể nước, bể phốt, nhà vệ sinh.
  • Xây tường trang trí không tô, tạo vẻ đẹp mộc mạc cho các công trình như quán cà phê, nhà ở, biệt thự.

Định mức tham khảo: 1 khối xây gạch đặc bao nhiêu viên?

Đây là câu hỏi rất quan trọng để có thể dự toán chính xác số lượng vật tư. Việc 1 khối xây gạch đặc bao nhiêu viên sẽ phụ thuộc vào kích thước gạch và độ dày của mạch vữa. Với kích thước gạch tiêu chuẩn (khoảng 205x95x55 mm), ta có thể ước tính như sau:

  • Đối với tường 100mm (tường 10): Cần khoảng 550 viên gạch cho 1m³ xây.
  • Đối với tường 200mm (tường 20): Cần khoảng 1.100 viên gạch cho 1m³ xây.

Lưu ý đây là con số ước tính, số lượng thực tế có thể thay đổi tùy vào kỹ thuật của thợ xây và độ dày của mạch hồ.

gạch đặc xây nhà

Gạch đặc xây nhà giá bao nhiêu luôn là câu hỏi được quan tâm

So sánh chi tiết gạch đặc và gạch lỗ: Lựa chọn nào tối ưu cho ngôi nhà của bạn?

Khi đã tìm hiểu về giá gạch đặc xây nhà, một câu hỏi quan trọng khác sẽ xuất hiện: “Nên sử dụng gạch đặc hay gạch lỗ (gạch rỗng) cho công trình của mình?”. Đây không phải là một quyết định đơn giản, bởi mỗi loại gạch đều có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các vị trí và mục đích sử dụng khác nhau. Việc lựa chọn đúng đắn không chỉ ảnh hưởng đến độ bền vững, khả năng chống chịu của ngôi nhà mà còn tác động trực tiếp đến tổng chi phí xây dựng. Để giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất, chúng ta sẽ đi vào phân tích và so sánh chi tiết hai loại vật liệu này dựa trên các tiêu chí quan trọng nhất.

Về khả năng chịu lực (Độ bền và sự vững chắc)

Đây là ưu điểm tuyệt đối của gạch đặc xây nhà. Với cấu trúc nguyên khối, không có lỗ hổng, gạch đặc sở hữu cường độ nén cực kỳ cao. Nó có khả năng chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng hay phá vỡ. Chính vì vậy, gạch đặc là lựa chọn bắt buộc và không thể thay thế cho các hạng mục kết cấu quan trọng nhất của ngôi nhà như:

Móng nhà, đà kiềng.

Tất cả các bức tường chịu lực chính (tường đỡ dầm, sàn).

Các cột, trụ xây bằng gạch.

Ngược lại, gạch lỗ có các lỗ rỗng bên trong làm giảm đáng kể khả năng chịu nén. Nó không thể chịu được tải trọng lớn và chỉ phù hợp để xây các bức tường ngăn chia phòng, tường không có chức năng chịu lực cho kết cấu chung.

Về khả năng cách âm và cách nhiệt

Cách âm: Gạch đặc lại một lần nữa chiếm ưu thế. Theo nguyên lý vật lý, vật liệu có khối lượng càng lớn thì khả năng cản trở sóng âm càng tốt. Bức tường xây bằng gạch đặc sẽ dày và nặng hơn, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài truyền vào hoặc giữa các phòng với nhau một cách hiệu quả.

Cách nhiệt: Ở tiêu chí này, gạch lỗ lại tốt hơn. Các lỗ rỗng bên trong viên gạch chứa một lớp không khí tĩnh. Lớp không khí này hoạt động như một lớp đệm cách nhiệt tự nhiên, giúp làm chậm quá trình truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong nhà vào mùa hè và từ trong nhà ra ngoài vào mùa đông. Do đó, nhà xây bằng gạch lỗ thường có xu hướng mát hơn.

Về khả năng chống thấm

Gạch đặc xây nhà là nhà vô địch trong việc chống thấm. Bề mặt đặc, liền khối của nó gần như không cho nước xuyên qua. Đây là lý do tại sao gạch đặc luôn được ưu tiên sử dụng cho các khu vực thường xuyên tiếp xúc với nước và độ ẩm cao như:

Tường bao che ngoài trời.

Tường nhà vệ sinh, phòng tắm, khu vực bếp.

Xây bể nước, bể phốt, hố ga.

Gạch lỗ, với các lỗ rỗng của nó, tiềm ẩn nguy cơ thấm nước cao hơn nếu lớp vữa trát không được thi công kỹ lưỡng. Nước có thể len lỏi vào bên trong các lỗ rỗng, gây ẩm mốc và ảnh hưởng đến kết cấu tường về lâu dài.

gạch đặc xây nhà

Nhiều người thắc mắc nên sử dụng gạch đặc hay gạch lỗ (gạch rỗng) cho công trình của mình?

Về trọng lượng và chi phí kết cấu móng

Đây là nhược điểm lớn nhất của gạch đặc. Do có trọng lượng nặng, việc sử dụng gạch đặc cho toàn bộ công trình sẽ làm tăng đáng kể tải trọng tĩnh (trọng lượng bản thân của công trình) đè lên hệ thống móng. Điều này buộc các kỹ sư phải thiết kế một hệ móng lớn hơn, chắc chắn hơn và tốn kém hơn để đảm bảo an toàn.

Ngược lại, gạch lỗ nhẹ hơn rất nhiều, giúp giảm tải trọng lên móng một cách đáng kể. Nhờ đó, gia chủ có thể tiết kiệm được một khoản chi phí không nhỏ cho phần kết cấu móng.

Về chi phí vật tư và tốc độ thi công

Chi phí vật tư: Gạch đặc xây nhà giá bao nhiêu luôn là câu hỏi được quan tâm, và câu trả lời là nó luôn đắt hơn gạch lỗ cùng kích thước.

Tốc độ thi công: Thợ xây có thể thi công tường gạch lỗ nhanh hơn do gạch nhẹ, dễ cầm nắm và thao tác. Gạch đặc nặng hơn đòi hỏi nhiều sức lực và thời gian hơn để xây.

Kết luận và lời khuyên: Nên kết hợp cả hai loại gạch

Qua phân tích trên, có thể thấy không có loại gạch nào là hoàn hảo tuyệt đối. Một ngôi nhà được xây dựng một cách thông minh và tối ưu nhất chính là sự kết hợp khéo léo giữa cả hai loại gạch.

Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về giá gạch đặc xây nhà và có thể lên kế hoạch chi phí một cách hiệu quả cho công trình của mình. Để có thông tin chính xác nhất về gạch đặc xây nhà giá bao nhiêu, hãy liên hệ với các đại lý vật liệu xây dựng uy tín để nhận được tư vấn và báo giá chi tiết.

Tin tức khác

máy phát điện shindaiwa
Đánh giá Máy Phát Điện Shindaiwa: Từ dòng 2500, 2600 đến 25kVA và kinh nghiệm mua máy phát điện Nhật bãi Shindaiwa

Trong thị trường máy phát điện đa dạng, máy phát điện Shindaiwa đã và đang khẳng định vị thế của mình, đặc biệt trong phân khúc máy phát điện dân dụng và công nghiệp cỡ nhỏ. Là một thương hiệu nổi tiếng đến từ Nhật Bản, Shindaiwa được biết đến không chỉ với các thiết […]

máy phát điện denyo
Đánh giá chi tiết Máy Phát Điện Denyo: Từ 5kW đến 10kVA, chất lượng Nhật Bản và bảng giá cập nhật

Trong bối cảnh nhu cầu về nguồn điện ổn định ngày càng tăng cao, đặc biệt là trong sản xuất công nghiệp, xây dựng và hệ thống dự phòng cho các tòa nhà, máy phát điện Denyo luôn là một trong những cái tên được nhắc đến hàng đầu. Nổi tiếng với chất lượng vượt […]

cách trộn vữa xây tường
Cách trộn vữa xây tường đạt Mác vữa M75 và bí quyết trộn vữa trát tường mịn đẹp, chuẩn kỹ thuật

Vữa xây tường là vật liệu kết dính quan trọng nhất, đóng vai trò tạo nên sự liền mạch và vững chắc cho các bức tường trong công trình. Chất lượng của vữa xây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực, chống thấm và tuổi thọ tổng thể của công trình. Tuy nhiên, […]

cách trộn vữa ốp gạch tường
Cách trộn vữa ốp gạch tường và bí quyết trộn vữa lát nền chống bong tróc

Trong quá trình hoàn thiện công trình, việc ốp lát gạch đóng vai trò quyết định đến tính thẩm mỹ, độ bền và khả năng chống thấm của sàn và tường nhà. Tuy nhiên, một trong những lỗi phổ biến nhất và gây tốn kém chi phí sửa chữa chính là hiện tượng gạch bị […]

tỷ lệ trộn vữa xây tường
Tỷ lệ trộn vữa xây tường tối ưu và công thức trộn vữa xây nhà chuẩn kỹ thuật

Việc nắm rõ tỷ lệ trộn vữa xây tường hay công thức trộn vữa xây nhà không chỉ đảm bảo kỹ thuật mà còn giúp kiểm soát chất lượng vật liệu đầu vào một cách chính xác nhất. Bài viết này, Minh Long sẽ đi sâu vào các tiêu chuẩn, công thức trộn vữa xây tường […]

sửa máy đục bê tông
Sửa máy đục bê tông: Giải pháp toàn diện cho máy không đục, bị yếu và không chạy – Hướng dẫn tự sửa và tìm thợ chuyên nghiệp

Khi máy đục bê tông bị yếu, không chỉ công việc bị đình trệ mà còn gây lãng phí thời gian và nhân công. Việc sửa máy đục bê tông không chỉ đơn thuần là thay thế linh kiện. Nó đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về hệ thống cơ khí, điện và thủy […]

Messenger Chat zalo Showroom: Miền Bắc Showroom: Miền Trung Showroom: Miền Nam Miền Bắc: 0936.766.266 Miền Trung: 0961.232.555 Miền Nam: 0915.463.433